-
1 caught in the act
= caught in the very act, caught in the very act committing a crime, caught in the act committing a crime захоплений (схоплений) на місці злочину (в момент вчинення злочину) -
2 caught past
-
3 caught in the very act
-
4 caught in the act
-
5 caught in the snares of
-
6 caught up in a daydream
caught up in a daydream -
7 caught up in an intrigue
caught up in an intrigue -
8 caught
-
9 caught
-
10 caught in flagranti delicto
= caught in the actАнгло-русский юридический словарь > caught in flagranti delicto
-
11 caught in the act
-
12 caught
caught ловить поймать см. также catch -
13 caught in the toils
Be on your guard against them... or you'll be taken in the toils, my friend. (DEI) — Будь осторожен с этими людьми... не то, мой друг, попадешь в ловушку.
-
14 caught
-
15 caught
-
16 caught
------------------------------------------------------------[English Word] be caught[Swahili Word] -patikana[Part of Speech] verb------------------------------------------------------------[English Word] be caught[Swahili Word] -sagama[Part of Speech] verb[Note] rare------------------------------------------------------------[English Word] be caught[Swahili Word] -dakwa[Part of Speech] verb[Class] passive[Derived Language] Swahili[Derived Word] -daka------------------------------------------------------------[English Word] be caught (of an animal in a trap).[Swahili Word] -sakama[Part of Speech] verb[English Example] the fish trap caught it at the throat[Swahili Example] mwiba wa samaki umemsakama kooni.------------------------------------------------------------[English Word] be caught doing[Swahili Word] -fumaniwa[Part of Speech] verb[Derived Word] fumania v------------------------------------------------------------[English Word] be caught off guard[Swahili Word] -gutuka[Part of Speech] verb[Derived Word] gutua v------------------------------------------------------------[English Word] be caught on[Swahili Word] -angama[Part of Speech] verb------------------------------------------------------------[English Word] be caught up in something[Swahili Word] -lingwa[Part of Speech] verb------------------------------------------------------------[English Word] be caught with another person's spouse[Swahili Word] -shikwa ugoni[Part of Speech] verb[Derived Language] Swahili[Derived Word] gona[Related Words] shikwa------------------------------------------------------------ -
17 caught
спійманий, схоплений, захоплений, викритий- caught in flagranti delicto
- caught in the act
- caught in the very act -
18 caught
-
19 caught in the toils
пойманный имя прилагательное: -
20 caught
/kætʃ/ * danh từ - sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp =a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá) - sự đánh cá; mẻ cá =a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều - nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở =it is no catch+ món này chẳng bở gì - cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa - cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) - đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy - (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng * ngoại động từ (caught) - bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy =to catch a ball+ bắt quả bóng =to catch somebody by the arm+ nắm lấy cánh tay ai - đánh được, câu được (cá) - bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp =to catch a train+ bắt kịp xe lửa - mắc, bị nhiễm =to catch [a] cold+ nhiễm lạnh, cảm lạnh =to catch measles+ mắc bệnh đậu mùa =to catch a habit+ nhiễm một thói quen =to catch fire+ bắt lửa, cháy - hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra =to catch someone's meaning+ hiểu được ý ai muốn nói gì =to catch a tune+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát =to catch a likeness+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được - bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy =to be caught in the act+ bị bắt quả tang =let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! - mắc vào, vướng, móc, kẹp =nail catches dress+ đính móc vào =to catch one's finger in a door+ kẹp ngón tay vào cửa =boat is caught in the reeds+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy - chặn đứng, nén, giữ =to catch one's breath+ nín hơi, nín thở - thu hút, lôi cuốn =to catch the attention+ thu hút được sự chú ý =this will catch the public+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng - đánh, giáng =to catch someone a blow+ giáng cho ai một cú =to catch somebody one on the jaw+ đánh cho ai một cú quai hàm * nội động từ - bắt lửa (cái gì...) =wet wood does not catch+ gỗ ẩm không bắt lửa - đóng băng =river catches+ con sông bắt đầu đóng băng - mắc, vướng, móc, kẹp =dress catches on a nail+ áo móc phải đinh - ăn khớp, vừa =the key does not catch+ khoá này không vừa - bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy =to catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at a straw+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy !to catch on - nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng - (thông tục) hiểu được, nắm được !to catch out - (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì !to catch up - đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp =go on in from, I'll soon catch you up+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay - ngắt lời =to catch up a speaker+ ngắt lời người phát biểu - nhiễm (thói quen) =to catch up a habit+ nhiễm một thói quen !to catch a glimpse of something - nắm lấy cái gì, tóm được cái gì !to catch it - (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập !catch me!; catch me at it!; catch me doing that! - tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào! !to catch the speaker's eye - (xem) eye
См. также в других словарях:
Caught in the Act — can refer to: Literature * Caught in the Act (1994) by Melody MacDonald, an investigation into the animal testing practises of Wilhelm Feldberg. Music Albums* Caught in the Act (Commodores album) (1975) * Caught in the Act (Grand Funk Railroad… … Wikipedia
Caught — is a method of dismissing a batsman in the sport of cricket. Being out caught is the most common method of dismissal. This method of dismissal is covered by Law 32 of the Laws of cricket which reads: A batsman is out caught if a fielder catches… … Wikipedia
Caught in the Moment — was an American television program about trekking the globe and capturing once in a lifetime moments with endangered species and other animals in natural environments. This series is hosted by Tristan Bayer and Vanessa Garnick. It was shown on… … Wikipedia
Caught in a Web — Saltar a navegación, búsqueda «Caught in a Web» Single de Dream Theater del álbum Awake Género(s) Metal Progresivo Duración 5:28 … Wikipedia Español
Caught in the Rain — Saltar a navegación, búsqueda Caught in the Rain Título Charlot y la sonámbula Ficha técnica Dirección … Wikipedia Español
caught up in — Engrossed or involved in • • • Main Entry: ↑catch * * * caught up in 1 : involved in (a difficult or confusing situation) Several members of Congress were caught up in the scandal. How did you get caught up in this mess? see also ↑catch 6 ( … Useful english dictionary
Caught Up — may refer to: *Caught Up (album), 1974 Millie Jackson album *Caught Up (film), 1998 Darin Scott film *Caught Up (Usher song), 2004 Usher song *Caught Up (Ja Rule song), 2004 Ja Rule song … Wikipedia
Caught (disambiguation) — Caught is a method of dismissing a batsman in the sport of cricket.Caught may also refer to:* Caught (1949 film), a 1949 American drama film * Caught (1996 film), a 1996 erotic thriller film * Caught! , the fifth episode of The Bronx Is Burning * … Wikipedia
Caught You — is a roots reggae album released by Steel Pulse in 1980. It is Steel Pulse s third studio album. It was released in the United States as Reggae Fever .Infobox Album | Name = Caught You Type = Album Artist = Steel Pulse Released = 1980 Recorded =… … Wikipedia
Caught In The Balance — Chanson par Toto extrait de l’album de l album Mindfields Pays États Unis Sortie 1999 Durée 6:21 Genre(s) Rock Au … Wikipédia en Français
Caught in the balance — Chanson par Toto extrait de l’album de l album Mindfields Pays États Unis Sortie 1999 Durée 6:21 Genre(s) Rock Au … Wikipédia en Français